 
  Contract là hợp đồng pháp lý giữa các bên, thể hiện quyền và nghĩa vụ rõ ràng. Người học cần nắm cách sử dụng và các thuật ngữ liên quan để hiểu đúng ý nghĩa văn bản pháp lý. contract meaning, definition, what is contract : an official agreement between two or mor...: Learn more. A intr. (usu.foll. by with) make a contract . b intr. (usu. foll. by for, orto + infin.) enter formally into a business or legalarrangement. c tr. (often foll. by out) arrange (work) to bedone by contract . Tìm tất cả các bản dịch của contract trong Việt như giao kèo, hợp đồng, khế ước và nhiều bản dịch khác.
 
                                     
                                    