brand: Subtle
SUBTLE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge
Terms of the offer
Xem nghĩa, cách phát âm, từ đồng nghĩa và ví dụ của từ " subtle " trong tiếng Anh và tiếng Việt. Từ " subtle " có nghĩa là tế nhị, tinh diệu, ý nhị và nhiều bản dịch khác. SUBTLE - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary Definition of subtle adjective in Oxford Advanced Learner's Dictionary. Meaning, pronunciation, picture, example sentences, grammar, usage notes, synonyms and more. Chủ đề subtle Subtle là một từ tiếng Anh mang ý nghĩa "tinh tế," thường được dùng để diễn tả sự khéo léo, tế nhị. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu sâu về ý nghĩa, cách phát âm, từ đồng nghĩa, trái nghĩa và cách sử dụng từ " subtle " trong các ngữ cảnh khác nhau, giúp bạn nâng cao kỹ năng tiếng Anh ...